Có 2 kết quả:
商场 shāng chǎng ㄕㄤ ㄔㄤˇ • 商場 shāng chǎng ㄕㄤ ㄔㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) shopping mall
(2) shopping center
(3) department store
(4) emporium
(5) CL:家[jia1]
(6) the business world
(2) shopping center
(3) department store
(4) emporium
(5) CL:家[jia1]
(6) the business world
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) shopping mall
(2) shopping center
(3) department store
(4) emporium
(5) CL:家[jia1]
(6) the business world
(2) shopping center
(3) department store
(4) emporium
(5) CL:家[jia1]
(6) the business world
Bình luận 0